去世 khứ thế♦ ☆Tương tự:
quy thiên 歸天,
khí thế 棄世,
tiên thệ 仙逝,
tiên du 仙遊,
thệ thế 逝世.
♦ ★Tương phản:
xuất thế 出世.
♦ Qua đời, chết. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Vương thượng tiên phu nhân khứ thế; Tôn phu nhân hựu nam quy, vị tất tái lai 王上先夫人去世;
孫夫人又南歸,
未必再來 (Đệ thất thất hồi).