反叛 phản bạn
♦ Làm phản. ☆Tương tự: bội bạn , bạn nghịch , tạo phản . ★Tương phản: quy thuận .
♦ Kẻ làm phản, người làm chuyện xấu ác. ◇Hồng Lâu Mộng : Ngã bất nhập xã hoa kỉ cá tiền, ngã bất thành liễu Đại Quan viên đích phản bạn liễu ma? , (Đệ tứ thập ngũ hồi) Nếu tôi không tốn mấy đồng tiền cho thi xã thì chẳng hóa ra tôi là kẻ lật lọng ở vườn Đại Quan này hay sao?