否隔 bĩ cách
♦ Cách tuyệt không thông, bị ngăn cách. § Cũng viết là
bĩ cách
否
鬲
. ◇Minh sử
明
史
:
Cương kỉ phế thỉ, quân thần bĩ cách
綱
紀
廢
弛
,
君
臣
否
隔
(Quang Tông kỉ tán
光
宗
紀
贊
).