告戒 cáo giới
♦ Khuyên bảo, răn dạy. § Cũng viết:
告
誡
,
誥
誡
. ◎Như:
Trương sanh phẩm tính bất đoan, lão sư đặc dữ dĩ cáo giới nhất phiên
張
生
品
性
不
端
,
老
師
特
予
以
告
誡
一
番
.