咫尺 chỉ xích
♦ Gang tấc. Hình dung khoảng cách rất ngắn. ◇Sơ khắc phách án kinh kì
初
刻
拍
案
驚
奇
:
Tu du đại tuyết, chỉ xích hôn hắc
須
臾
大
雪
,
咫
尺
昏
黑
(Quyển tam thập lục).