哈哈 cáp cáp, ha ha
♦ Trạng thanh từ: tiếng cười hầng hậc, khanh khách. ◇Hồng Lâu Mộng
紅
樓
夢
:
Trương đạo sĩ tiên ha ha tiếu đạo: Vô lượng thọ Phật!
張
道
士
先
哈
哈
笑
道
:
無
量
壽
佛
! (Đệ nhị thập cửu hồi).
♦ Thán từ: biểu thị vui mừng, kinh sợ.