執禮 chấp lễ♦ Giữ đúng lễ phép, thủ lễ. ◇Diêm thiết luận
鹽鐵論:
Tích Chu Công xử khiêm dĩ ti sĩ, chấp lễ dĩ trị hạ 昔周公處謙以卑士,
執禮以治下 (Quyển thất).
♦ Chỉ lễ mạo đối với người khác. ◇Lỗ Tấn
魯迅:
Dĩ hậu như tương kiến, nhưng đương chấp lễ thậm cung 以後如相見,
仍當執禮甚恭 (Thư tín tập
書信集, Trí tào tụ nhân
致曹聚仁).