培訓 bồi huấn
♦ Bồi dưỡng và huấn luyện. ◎Như:
nhất bàn đại công ti đô hội hữu nhất sáo bồi huấn kế hoạch
一
般
大
公
司
都
會
有
一
套
培
訓
計
畫
.