基本 cơ bản, cơ bổn♦ Căn bản, trọng yếu nhất.
♦ Đất dùng làm căn cứ, cơ địa. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Huyền Đức thừa trước tửu hứng, thất khẩu đáp đạo: Bị nhược hữu cơ bổn, thiên hạ lục lục chi bối, thành bất túc lự dã 玄德乘着酒興,
失口答道:
備若有基本,
天下碌碌之輩,
誠不足慮也 (Đệ tam thập tứ hồi) Huyền Đức đang lúc tửu hứng buột miệng đáp rằng: Bị nếu có đất làm căn cứ, thì chẳng lo gì vì những bọn tầm thường trong thiên hạ cả.
♦ ☆Tương tự:
cơ sở 基礎,
căn bản 根本.