基業 cơ nghiệp
♦ Cơ đồ sự nghiệp.
♦ Sản nghiệp do tổ tiên để lại. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三
國
演
義
:
Quang Vũ trung hưng, trùng chỉnh cơ nghiệp
光
武
中
興
,
重
整
基
業
(Đệ tam thập thất hồi).