基礎 cơ sở
♦ Nền móng. ☆Tương tự:
cơ bản
基
本
,
căn cơ
根
基
. ◇Lịch Đạo Nguyên
酈
道
元
:
Kim bi chi tả hữu, di dong thượng tồn, cơ sở do tại
今
碑
之
左
右
,
遺
墉
尚
存
,
基
礎
猶
在
(Thủy kinh chú
水
經
注
, Cừ thủy chú
渠
水
注
).