堅忍 kiên nhẫn
♦ Vững lòng nhẫn nại. ◇Sử Kí
史
記
:
Ngự sử đại phu Chu Xương, kì nhân kiên nhẫn chất trực
御
史
大
夫
周
昌
,
其
人
堅
忍
質
直
(Quyển cửu thập lục, Trương thừa tướng truyện
張
丞
相
傳
) Ngự sử đại phu Chu Xương, tính người kiên nhẫn ngay thẳng.