壁壘 bích lũy♦ Tường thành đắp xung quanh trại quân.
♦ Mượn chỉ chiến tranh. ◇Trác Nhĩ Kham
卓爾堪:
Kỉ niên vô bích lũy 幾年無壁壘 (Chiêu bảo san
招寶山) Mấy năm không chinh chiến.
♦ Tỉ dụ sự vật ngăn che giới hạn. ◎Như:
bích lũy sâm nghiêm 壁壘森嚴 tường lũy kín chặt.