壓力 áp lực
♦ Sức ép (tiếng Pháp: pression).
♦ Sức mạnh lấn ép hoặc chế phục người khác. ◎Như:
đại quốc vãng vãng đối tiểu quốc thi gia áp lực
大
國
往
往
對
小
國
施
加
壓
力
các nước lớn thường hay tăng gia áp lực đối với những nước nhỏ.