夜漏 dạ lậu♦

Đời xưa dùng cái
đồng hồ 銅壺 đựng nước, có lỗ nhỏ giọt, để đếm thời giờ.
Dạ lậu 夜漏 tức là thì giờ ban đêm. ◇Hán Thư
漢書:
Vi hành dĩ dạ lậu hạ thập khắc nãi xuất, thường xưng Bình Dương Hầu 微行以夜漏下十刻乃出,
常稱平陽侯 (Quyển lục thập ngũ, Đông Phương Sóc truyện
東方朔傳).