委會 ủy hội♦ Hội đồng (được ủy thác trách nhiệm nào đó). § Tiếng Anh: committee, commission. ◎Như:
áo ủy hội 奧委會 (olympic committee).
♦ Đổ dồn về. ◇Phương Hiếu Nhụ
方孝孺:
Thiên Trì trực tiếp Phù Tang đông, Bách xuyên ủy hội lai vô cùng 天池直接扶桑東,
百川委會來無窮 (Vị ngọc tuyền san nhân đề
與采苓先生書).