威脅 uy hiếp
♦ Dùng uy lực bắt người khác phục tòng. ◇Ba Kim
巴
金
:
Tha tưởng giá dạng dã hử khả dĩ uy hiếp ngã, sử ngã khuất phục
他
想
這
樣
也
許
可
以
威
脅
我
,
使
我
屈
服
(Hải đích mộng
海
的
夢
, Hậu thiên nhất).