婆娑 bà sa♦ Dáng uốn lượn nhún nhảy như múa. ◇Nho lâm ngoại sử
儒林外史:
Phàn nguyệt trung tiên quế nhất chi, cửu nhượng nhân bà sa nhi vũ 攀月中仙桂一枝,
久讓人婆娑而舞 (Đệ thập nhất hồi).
♦ Quanh quẩn, không rời. ◇Tống Ngọc
宋玉:
Hựu bà sa hồ nhân gian 又婆娑乎人間 (Thần nữ phú
神女賦).
♦ Rạc rời, tàn tạ. ◇Dữu Tín
庾信:
Thử thụ bà sa, sanh ý tận hĩ 此樹婆娑,
生意盡矣 (Khô thụ phú
枯樹賦).
♦ Duỗi ra, thư thả. ◇Diêu Hợp
姚合:
Túy thì miên thạch thượng, Chi thể tự bà sa 詩醉時眠石上,
肢體自婆娑 (Du dương hà ngạn
遊陽河岸).
♦ Quanh co, uốn khúc.
♦ Um tùm, mậu thịnh. ◎Như:
chi diệp bà sa 枝葉婆娑.
♦ Nước mắt long lanh. ◎Như:
lệ nhãn bà sa 淚眼婆娑.