孤單 cô đơn
♦ Một mình, không có ai nương tựa. ◇Hồng Lâu Mộng : Thứ hậu tưởng khởi chúng nhân giai hữu thân quyến, độc tự kỉ cô đơn, vô cá thân quyến , , (Đệ tứ thập cửu hồi).
♦ Người thế cô, lực lượng ít ỏi.
♦ ☆Tương tự: cô độc , đơn độc .