孤身 cô thân
♦ Cô đơn, một mình. ◇Hàn Dũ
韓
愈
:
Dư duy tráng thư sanh, Cô thân vô sở tê
余
惟
戇
書
生
,
孤
身
無
所
齎
(Nam nội triều hạ quy trình đồng quan
南
內
朝
賀
歸
呈
同
官
).