實際 thật tế♦ (Thuật ngữ Phật giáo) Cảnh giới của "chân như
真如", của "pháp tính
法性". ◇Đôn Hoàng biến văn tập
敦煌變文集:
Chứng bất khả thuyết chi thật tế, giải bất khả thuyết chi pháp môn 證不可說之實際,
解不可說之法門 (Duy Ma Cật kinh giảng kinh văn
維摩詰經講經文).
♦ Tình hình thật, tình huống khách quan; sự thật. ◎Như:
phù hợp thật tế 符合實際.
♦ Cụ thể; có thật. ◎Như:
thật tế hành động 實際行動.
♦ Hợp với sự thật; đúng thật không sai. ◎Như:
giá chủng tưởng pháp bất thật tế 這種想法不實際.
♦ Có lợi ích thật sự; có hiệu quả. ◇Lí Ngư
李漁:
Ngã tưởng tể tướng đảo thị cá hư danh, bất như lại bộ phản hữu ta thật tế 我想宰相倒是個虛名,
不如吏部反有些實際 (Thận trung lâu
蜃中樓, Điểm sai
點差).
♦ ★Tương phản:
biểu diện 表面,
lí luận 理論,
lí tưởng 理想,
khoa đản 誇誕,
không đỗng 空洞,
huyễn tưởng 幻想.