寶眷 bảo quyến
♦ Tiếng tôn xưng gia quyến người khác. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Quân hầu bảo quyến tịnh chư tướng gia thuộc, câu các vô dạng, cung cấp bất khuyết , , (Đệ thất thập lục hồi).