封閉 phong bế♦ Đóng kín, phong tỏa. ◇Sử Kí
史記:
Phong bế cung thất, hoàn quân Bá Thượng, dĩ đãi đại vương lai 封閉宮室,
還軍霸上,
以待大王來 (Hạng Vũ bổn kỉ
項羽本紀).
♦ Cục hạn. ◎Như:
tư tưởng phong bế 思想封閉.
♦ Che lấp, cách tuyệt. ◇Cao Phàn Long
高攀龍:
Nhân bị vật dục phong bế, khước toàn cách ngại liễu, cố tu cường thứ 人被物欲封閉,
卻全隔礙了,
故須強恕 (Giảng nghĩa
講義, Vạn vật giai bị chương
萬物皆備章).