專家 chuyên gia
♦ Người biết rành một kĩ thuật hoặc học thuật. ◇Kha Nham : Giá khả thị quốc tế cảng khẩu, diện đối đích đô thị chuyên gia, nhất trương chủy tựu tri đạo nhĩ hữu đa thiểu cân lượng , , (Thuyền trưởng ).
♦ ☆Tương tự: đại gia , đại sư .