專業 chuyên nghiệp
♦ Chủ yếu nghiên cứu một môn học hoặc làm việc chuyên theo một nghề nhất định nào đó. ◇Ba Kim : Kì trung hữu chuyên nghiệp tác gia, hữu nghiệp dư tác gia , (Tại 1979 niên toàn quốc ưu tú đoản thiên tiểu thuyết bình tuyển phát tưởng đại hội thượng đích giảng thoại 1979...) Trong đó có những tác gia chuyên nghiệp, có những tác gia nghiệp dư.