對抗 đối kháng
♦ Đối lập, kháng cự. ◎Như:
đối kháng đáo để
對
抗
到
底
.
♦ Tranh đua. ◎Như:
lưỡng chi cầu đội đích đối kháng, chân thị thế quân lực địch
兩
支
球
隊
的
對
抗
,
真
是
勢
均
力
敵
.