局促 cục xúc
♦ Khí lượng nhỏ nhen.
♦ Chật hẹp. ◎Như:
thành quách ti tiểu cục xúc
城
郭
卑
小
局
促
thành quách thấp bé chật hẹp.
♦ Không an thích, như có gì bó buộc.
♦ Ngắn ngủi. ◎Như:
nhân sinh cục xúc
人
生
局
促
đời người ngắn ngủi.
♦ § Cũng viết là:
侷
促
,
跼
促
.