局勢 cục thế♦ Hình thế bàn cờ. ◇Chương Hiếu Tiêu
章孝標:
Vi kì khán cục thế, Đối kính lục yêu tinh 圍棋看局勢,
對鏡戮妖精 (Thượng Thái Hoàng tiên sinh
上太皇先生) Đánh cờ xem hình thế cuộc cờ, Soi gương giết yêu tinh.
♦ Xu hướng, tình thế, tình huống. ◎Như:
kim chi cục thế dữ cổ sảo dị 今之局勢與古稍異 tình thế bây giờ so với ngày xưa có phần khác biệt. ☆Tương tự:
đại cục 大局,
cục diện 局面,
hình thế 形勢,
sự thái 事態.
♦ Quy mô, cách cục. ◇Hoàng Quân Tể
黃鈞宰:
Cục thế bất khoan, nhi trì đài lang tạ lược cụ 局勢不寬,
而池臺廊榭略具 (Kim hồ độn mặc
金壺遯墨, Thích Viên
適園) Bề thế tuy không rộng lớn, mà ao hồ, đài cao, hành lang, nhà cất đầy đủ.