局外 cục ngoại
♦ Ở ngoài cuộc.
♦ Không có quan hệ gì. ◇Thanh sử cảo 稿: Dĩ Nhật Nga cấu binh, Trung Quốc thủ cục ngoại trung lập lệ, tuyên dụ thần dân , , (Đức Tông Kỉ nhị ).