屍體 thi thể
♦ Xác chết. ☆Tương tự:
thi thủ
尸
首
,
thi thân
尸
身
. ◎Như:
động vật đích thi thể tất tu thỏa thiện xử lí, dĩ miễn tạo thành hoàn cảnh ô nhiễm
動
物
的
屍
體
必
須
妥
善
處
理
,
以
免
造
成
環
境
汙
染
.