屏絕 bính tuyệt
♦ Không qua lại với nhau nữa, đoạn tuyệt.
♦ Cai trừ, giới trừ. ◎Như:
bính tuyệt yên tửu
屏
絕
菸
酒
giới trừ thuốc lá và rượu.