展開 triển khai
♦ Mở ra, trải ra. ◇Lí Văn Úy : Lai đáo giá nguyệt đài thượng, tương tịch tử triển khai, đãi ngã thụy nhất giáo gia , , (Yến thanh bác ngư , Đệ tam chiết) Lên tới cái sân thượng, đem chiếc chiếu trải ra, ta ngủ một giấc nào.
♦ Tiến hành rộng lớn hoặc quy mô hơn.