崩壞 băng hoại
♦ Hư hỏng đổ nát. ◎Như:
lễ nhạc băng hoại
禮
樂
崩
壞
lễ nhạc giáo hóa hư hỏng, đạo đức quy củ, kỉ cương xã hội đổ nát.