巡視 tuần thị
♦ Tuần hành thị sát. ☆Tương tự: tuần la , tuần tra , tuần sát , sát khán .
♦ Đưa ánh mắt qua lại trên dưới nhìn khắp.
♦ Tên chức quan, dưới đời Minh, cũng như tuần phủ .