工藝 công nghệ♦ Nghề chân tay, thủ nghệ.
♦ Chỉ phương pháp, kĩ thuật... đem nguyên liệu hoặc bán thành phẩm biến chế thành sản phẩm. ◎Như:
sáng tạo tân công nghệ, chế tạo tân sản phẩm 創造新工藝,
製造新產品 sáng tạo phương pháp mới, kĩ thuật mới..., chế tạo sản phẩm mới.