巨大 cự đại
♦ Rất lớn, trọng đại (hình dong, thể tích, số lượng, trình độ, v.v.). ◎Như: đoản đoản đích nhị niên gian, tưởng bất đáo giá lí tựu hữu như thử cự đại đích cải biến , .
♦ Vật cực kì to lớn.