布置 bố trí
♦ § Cũng viết là .
♦ Xếp đặt; bày biện; an bài; trang trí. ◎Như: bố trí hội tràng .
♦ Thu xếp; tổ chức. ◎Như: bố trí học tập tổ chức việc học hành.
♦ Cấu tứ bố cục (trong việc sáng tác văn học nghệ thuật).