布陳 bố trần♦ Ban bố, tuyên thị. ◇Tư Mã Quang
司馬光:
Thánh vương chi tru, bất tại khoái chí đa sát, yếu dục bố trần điều lí, kì ư an định nhi dĩ 聖王之誅,
不在快志多殺,
要欲布陳條理,
期於安定而已 (Thượng bàng xu mật luận bối châu sự nghi thư
上龐樞密論貝州事宜書).
♦ Phân bố, trần liệt. ◇Lục Giả
陸賈:
Quan đái chánh dong, đối tửu hành thương, khanh sĩ liệt vị, bố trần cung đường, vọng chi giả mục huyễn, cận chi giả tị phương 冠帶正容,
對酒行觴,
卿士列位,
布陳宮堂,
望之者目眩,
近之者鼻芳 (Tân ngữ
新語, Tư chất
資質).
♦ Trần thuật.