幫手 bang thủ
♦ Người phụ giúp, trợ thủ. ◇Lí Ngư
李
漁
:
Tha yếu đả Tiểu Đàm, khiếu ngã tố cá bang thủ
他
要
打
小
譚
,
叫
我
做
個
幫
手
(Bỉ mục ngư
比
目
魚
, Cải sinh
改
生
).