平聲 bình thanh
♦ Một trong bốn thanh trong Hán ngữ, có âm ngang, thanh điệu không có biến hóa cao thấp.
♦ Điều hòa ngũ thanh. ◇Quốc ngữ : Thanh dĩ hòa nhạc, luật dĩ bình thanh , (Chu ngữ hạ ).