平行 bình hành♦ Đi một mạch trên đường bình thuận an toàn. ◇Hán Thư
漢書:
Tự thử nhi tây, bình hành chí Uyển Thành, binh đáo giả tam vạn 自此而西,
平行至宛城,
兵到者三萬 (Lí Quảng Lợi truyện
李廣利傳).
♦ Địa vị ngang nhau, không có quan hệ tùy thuộc cao thấp.
♦ Tiến hành đồng thời. ◎Như:
bình hành tịnh tác 平行並作.
♦ Song song (hai đường thẳng). ◎Như:
bình hành bình diện 平行平面.