建立 kiến lập
♦ Sáng lập, thiết lập. ◇Hán Thư
漢
書
:
Cao Hoàng đế dĩ thánh đức thụ mệnh, kiến lập hồng nghiệp
高
皇
帝
以
聖
德
受
命
,
建
立
鴻
業
(Chu Bác truyện
朱
博
傳
).
♦ Sản sinh, hình thành.