建造 kiến tạo
♦ Xây dựng, kiến trúc. ◎Như: vi liễu kiến tạo giá tọa thể dục tràng, thị chánh phủ đầu hạ bất thiểu nhân lực, tài lực , , . ◇Nho lâm ngoại sử : Đãn kiến tạo giá từ, tu sổ thiên kim. ngã biểu liễu cá thủ quyển tại thử, nguyện quyên đích tả tại thượng diện , . , (Đệ tam tam hồi).