弁言 biện ngôn
♦ Lời tựa, lời nói đầu quyển sách (mũ của cuốn sách). ☆Tương tự:
tiền ngôn
前
言
,
tự ngôn
序
言
,
tự văn
序
文
,
dẫn ngôn
引
言
.