弄法 lộng pháp
♦ Múa men gian trá, ngoạn lộng pháp luật. ◇Sử Kí
史
記
:
Lại sĩ vũ văn lộng pháp, khắc chương ngụy thư
吏
士
舞
文
弄
法
,
刻
章
偽
書
(Hóa thực truyện
貨
殖
傳
) Quan quân múa văn loạn pháp, khắc chương mạo sách.
♦ Làm trò phép thuật.