引證 dẫn chứng
♦ Đưa ra sự thật, luật lệ hoặc lời nói của người khác làm căn cứ. ◇Nam sử : Mỗi bác nghị dẫn chứng, tiên nho hãn hữu kì lệ , (Vương Đàm Thủ truyện ).