強壯 cường tráng♦ Khỏe mạnh, có sức lực. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Kiếp lược bách tính, lão nhược sát chi, cường tráng giả sung quân 劫掠百姓,
老弱殺之,
強壯者充軍 (Đệ thập tam hồi).
♦ Chỉ tráng niên, trung niên. § Nguồn gốc: ◇Lễ Kí
禮記:
Tam thập viết tráng, hữu thất. Tứ thập viết cường, nhi sĩ 三十曰壯,
有室.
四十曰強,
而仕 (Khúc lễ thượng
曲禮上).