強大 cường đại
♦ Mạnh mẽ to lớn. ◇Ngũ đại sử bình thoại
五
代
史
平
話
:
Hậu lai Chu thất suy vi, chư hầu cường đại
後
來
周
室
衰
微
,
諸
侯
強
大
(Lương sử
梁
史
, Quyển thượng).