彪休 bưu hưu
♦ Thế nước lớn mạnh. ◇Kê Khang
嵇
康
:
Nhĩ nãi điên ba bôn đột, cuồng phó tranh lưu, xúc nham để ôi, uất nộ bưu hưu
爾
乃
顛
波
奔
突
,
狂
赴
爭
流
,
觸
巖
觝
隈
,
鬱
怒
彪
休
(Cầm phú
琴
賦
).