征服 chinh phục
♦ Dùng võ lực bắt nước khác hoặc dân tộc khác phải khuất phục.
♦ Tăng thêm ảnh hưởng hoặc vận dụng thế lực, thủ đoạn làm cho đối phương quy phục, thuận theo.
♦ Y phục của tướng sĩ xuất chinh.